--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ receiving system chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ống đót
:
(địa phương)Cigarette-holder
+
nhặt nhạnh
:
Clear up, clear awayNhặt nhạnh hết dụng cụ vào To clear up all the tools.Nhặt nhạnh tin tứcTo gather information
+
long-playing
:
quay tốc độ 33, 1 roành vòng một phút (đĩa hát)